Brand Equity là gì? Đo lường và quản trị tài sản thương hiệu

Theo dõi GOBRANDING trên
Rate this post

Đứng trước sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp không chỉ nỗ lực trong việc mở rộng thị trường mà còn là duy trì lòng trung thành của khách hàng. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần phải có chiến lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu bền vững. Vậy tài sản thương hiệu là gì? Brand Equity bao gồm những thành phần nào? Và đâu là chiến lược xây dựng tài sản thương hiệu mạnh trong dài hạn? Cùng GOBRANDING tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây!

1. Brand Equity (tài sản thương hiệu) là gì?

Tài sản thương hiệu – Brand Equity là gì? Đây là thuật ngữ marketing dùng để chỉ giá trị của một thương hiệu. Các giá trị này được xác định bởi nhận thức và trải nghiệm của khách hàng liên quan đến thương hiệu. 

Brand Equity là gì?
Brand Equity là gì?

Brand Equity là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với mỗi doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có tài sản thương hiệu mạnh sẽ có thể thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng, giữ chân họ đồng thời thu được nhiều lợi nhuận hơn từ việc mua lặp đi lặp lại của khách hàng. Ngược lại, nếu khách hàng có trải nghiệm không tốt khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ, tài sản thương hiệu sẽ bị đánh giá chỉ số “âm”. 

Do vậy, các nhà quản lý thương hiệu phải luôn theo dõi hiệu suất tài sản thương hiệu để từ đó điều chỉnh chiến lược nhằm tối đa hóa thành công.

2. Tài sản thương hiệu có ý nghĩa như thế nào trong Marketing?

Thương hiệu là tài sản vô hình nhưng đóng vai trò quan trọng và mang đến nhiều giá trị to lớn cho doanh nghiệp. Để hiểu hơn tại sao nói thương hiệu là tài sản của doanh nghiệp, GOBRANDING sẽ chỉ ra tài sản thương hiệu có ý nghĩa như thế nào trong phần dưới đây. 

2.1. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường

Tài sản thương hiệu là yếu tố quan trọng làm nên sự thành công của một doanh nghiệp. Nó giúp thương hiệu trở nên nổi bật hơn so với các đối thủ từ đó mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trên thị trường.  Để giá trị tài sản thương hiệu đạt chỉ số “dương”, doanh nghiệp cần phải biết kết hợp hiệu quả những chiến lược quảng cáo, tiếp thị và truyền thông xã hội, v.v. 

Tài sản thương hiệu của Apple đang đạt giá trị “dương”
Tài sản thương hiệu của Apple đang đạt giá trị “dương”

Apple – “ông lớn” trong lĩnh vực công nghệ là ví dụ thành công trong việc xây dựng tài sản thương hiệu mạnh. Những sản phẩm từ nhà Apple luôn được các tín đồ công nghệ săn lùng sau mỗi đợt phát hành sản phẩm mới. Có được điều này là bởi, Apple tạo được nhận thức và trải nghiệm thương hiệu tốt cho khách hàng hơn các thương hiệu khác trên thị trường. Như vậy, tài sản thương hiệu của Apple đang có giá trị “dương” trên thị trường toàn cầu. 

2.2. Mang đến nhiều cơ hội tăng trưởng trong tương lai

Tài sản thương hiệu không phải là tài sản hữu hình, không thể trao đổi hay mua bán bằng hiện kim hay hiện vật. Về bản chất, tài sản thương hiệu có thể được xem là một khoản đầu tư lớn mang đến cho doanh nghiệp nhiều cơ hội tăng trưởng trong tương lai. Doanh nghiệp có thể mất nhiều tháng hay thậm chí nhiều năm để xây dựng được vốn tài sản thương hiệu đủ mạnh và bền vững. Song đây sẽ là bước tiến quan trọng để đạt được mục tiêu tăng trưởng trong dài hạn. 

2.3. Xây dựng tệp khách hàng trung thành

Đứng ở góc độ của người tiêu dùng, họ thường sẽ lựa chọn những thương hiệu có tiếng và nổi bật trên thị trường. Đó được xem là tâm lý chung của khách hàng bởi họ tin rằng thương hiệu được nhiều người biết đến sẽ đáng tin hơn là thương hiệu đã bị “lãng quên”. 

Xây dựng Brand Equity giúp tạo dựng tệp khách hàng trung thành với thương hiệu
Xây dựng Brand Equity giúp tạo dựng tệp khách hàng trung thành với thương hiệu

Việc sở hữu tài sản thương hiệu mạnh giúp nâng cao hiệu quả của các chiến dịch Marketing với rất ít chi phí. Không chỉ giúp tăng mức độ nhận diện thương hiệu mà còn duy trì mối quan hệ, xây dựng tệp khách hàng trung thành cho doanh nghiệp.

3. Thương hiệu số – một phần không thể thiếu trong chiến lược xây dựng tài sản thương hiệu

Một phần cực kỳ quan trọng trong bất kỳ chiến lược xây dựng tài sản thương hiệu nào của doanh nghiệp đó chính là “thương hiệu số” (Digital Brand). Điều này là bởi hầu hết người dùng hiện nay có xu hướng tiêu dùng phổ biến hơn trên các nền tảng trực tuyến. Sự cạnh tranh giữa các thương hiệu giờ đây dần chuyển sang các kênh: website, MXH, web thương mại điện tử,…

Thương hiệu số (Digital Branding) là phần không thể thiếu trong chiến lược xây dựng tài sản thương hiệu
Thương hiệu số (Digital Branding) là phần không thể thiếu trong chiến lược xây dựng tài sản thương hiệu

Chính vì lý do trên, thương hiệu số trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược xây dựng Brand Equity của doanh nghiệp. Cụ thể, xây dựng thương hiệu số (Digital Branding) mang đến nhiều ý nghĩa quan trọng như sau:

  • Giúp doanh nghiệp xác định đối tượng khách hàng mục tiêu trên môi trường trực tuyến thông qua việc nhắm mục tiêu các nhóm khách hàng cụ thể.
  • Thông qua dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có cơ sở để cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng. Từ đó, giúp khách hàng có cảm nhận liên kết mạnh mẽ hơn với thương hiệu, chuyển đổi từ yêu thích sang trung thành thương hiệu. 
  • Ý nghĩa cốt lõi của việc xây dựng thương hiệu số đó là giúp thương hiệu giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng. Nó có thể đơn giản chỉ là giúp khách hàng tìm thấy thông tin họ cần trên trang web hay gợi ý sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng đang có nhu cầu. 
  • Digital Branding định hướng nhất quán cách khách hàng suy nghĩ và cảm nhận về thương hiệu.

>> Xem thêm: Tại sao doanh nghiệp cần thiết kế bộ nhận diện thương hiệu số?

4. Các yếu tố cấu thành tài sản thương hiệu của doanh nghiệp

Tài sản thương hiệu bao gồm những gì? Brand Equity được hình thành và phát triển bằng cách kết hợp nhiều thành tố khác nhau bao gồm: Brand Awareness (Nhận thức về thương hiệu), Brand Association (Liên kết thương hiệu), Perceived Quality (Giá trị cảm nhận) và Brand Loyalty (Sự trung thành với thương hiệu). 

Để giúp bạn hiểu hơn về các yếu tố cấu thành tài sản thương hiệu của doanh nghiệp, GOBRANDING sẽ lý giải chi tiết trong phần dưới đây!

Brand Equity bao gồm những thành phần nào?
Brand Equity bao gồm những thành phần nào?

4.1. Nhận thức về thương hiệu – Brand Awareness

Một trong những thành tố quan trọng để tạo dựng nên Brand Equity đó chính là nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness). Nhận thức về thương hiệu là việc doanh nghiệp tạo dựng được hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng. Điều này đồng nghĩa, khi nhắc đến thương hiệu, khách hàng sẽ dễ dàng liên kết đến sản phẩm/dịch vụ cụ thể mà doanh nghiệp đang kinh doanh. 

Ví dụ: Khi nhắc đến thương hiệu IKEA, khách hàng nhận biết được ngay đây là tập đoàn bán lẻ đồ nội thất lớn nhất thế giới, chuyên sản xuất và cung cấp đa dạng các mặt hàng chất lượng cao.

IKEA là ví dụ thành công trong việc xây dựng nhận thức về thương hiệu
IKEA là ví dụ thành công trong việc xây dựng nhận thức về thương hiệu

Như vậy, có thể thấy nhận thức về thương hiệu chính là “chìa khóa thành công” bước đầu trong việc xây dựng tài sản thương hiệu. Đặc biệt, các doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến chiến lược thương hiệu số nhằm xây dựng Brand Awareness trên môi trường số hóa. 

4.2. Sự liên kết thương hiệu – Brand Association

Brand Association là yếu tố làm nên sự nổi bật của một thương hiệu so với phần còn lại của thị trường. Sự liên kết thương hiệu là cách mà khách hàng liên tưởng đến thương hiệu thông qua nhiều yếu tố như: logo, màu sắc, font chữ, hình ảnh, âm thanh,… Một doanh nghiệp có liên kết thương hiệu tốt sẽ ảnh hưởng tích cực đến danh tiếng và giá trị tổng thể của doanh nghiệp.

Ví dụ: Khi nói đến Nike, khách hàng sẽ liên kết thương hiệu với nhiều yếu tố khác nhau như: biểu tượng “swoosh”, khẩu hiệu “Just do it” hay động lực tập luyện thể thao. 

Để phát sinh thêm nhiều liên kết giữa thương hiệu và người tiêu dùng, doanh nghiệp cần đặc biệt tập trung vào sự hiện diện của thương hiệu số trên môi trường trực tuyến. 

4.3. Chất lượng cảm nhận – Perceived Quality

Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality) là một trong những điều kiện tiên quyết để xây dựng tài sản thương hiệu bền vững, từ đó quyết định thành bại của một doanh nghiệp. Bởi dù doanh nghiệp có đưa ra nhiều nỗ lực tiếp thị đến mấy mà trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) đối với sản phẩm/dịch vụ lại không tốt thì giá trị thương hiệu cũng mãi là con số “âm”. 

Nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng sản phẩm/dịch vụ đôi khi không chỉ bởi chất lượng hay công dụng mà hơn thế, họ thấy thương hiệu xứng đáng với giá tiền bỏ ra. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần có chiến lược xây dựng tài sản thương hiệu trong dài hạn. 

Ví dụ: Khi đến với showroom trưng bày xe của Nissan, khách hàng trước tiên sẽ được quan sát vẻ ngoài của chiếc xe, tiếp đó là được trực tiếp trải nghiệm nội thất và cách vận hành bên xe. Như vậy, hãng đã mang đến chất lượng cảm nhận tuyệt vời cho mỗi khách hàng bằng cách để khách hàng trải nghiệm trực tiếp sản phẩm bằng cả 5 giác quan.

4.4. Sự trung thành với thương hiệu – Brand Loyalty

Khi thương hiệu đã mang đến cho người dùng một chuỗi những trải nghiệm tốt đẹp, vậy thương hiệu nhận lại được những gì? Một trong những thành quả có được đó chính là xây dựng được tệp khách hàng trung thành với thương hiệu. Mỗi khi có nhu cầu sử dụng sản phẩm/dịch vụ, thương hiệu sẽ được đặt ở vị trí “top of mind”, thúc đẩy hành vi mua sắm của khách hàng. Từ đó mang đến doanh số lặp đi lặp lại cho doanh nghiệp. Đồng thời, khách hàng trung thành cũng là nguồn tiếp thị truyền miệng hiệu quả tốt nhất mà thương hiệu nào cũng mong muốn có được.

>> Xem thêm: Chỉ số đo lường sự trung thành của khách hàng

Ví dụ: Một trong những ví dụ cho sự thành công trong việc tạo dựng Brand Loyalty phải kể đến Apple. Thương hiệu này không có bất kỳ ưu đãi hay giảm giá nào dành cho khách hàng, thế nhưng các tín đồ của iOS vẫn luôn yêu thích và tiếp tục mua các phiên bản mới hơn trong nhiều năm tới. 

5. Cách đo lường tài sản thương hiệu

Có lẽ một trong những khía cạnh thách thức nhất của quản trị tài sản thương hiệu đó chính là cách thức để đo lường nó. Bởi không có thước đo nào là duy nhất mà doanh nghiệp cần phải kết hợp nhiều phương pháp đo lường khác nhau. Đây sẽ là bước quan trọng cần thực hiện để đánh giá sức mạnh và khả năng cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường. Các phép đo được chia thành 2 loại như sau:

Cách đo lường tài sản thương hiệu
Cách đo lường tài sản thương hiệu

5.1. Các phép đo định lượng

Sử dụng phép đo định lượng là cách đo lường tài sản thương hiệu thông qua việc xem xét các chỉ số liên quan đến tài chính, bao gồm:

  • Biên lợi nhuận: thước đo khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Độ nhạy cảm về giá (Price sensitivity) hay độ co giãn của cầu theo giá: liên quan đến việc nhu cầu thị trường sẽ biến động thế nào khi có những thay đổi về giá.
  • Lợi nhuận.
  • Tỉ lệ tăng trưởng.
  • Thị phần.
  • Tần suất mua hàng. 
  • Tiềm năng doanh thu.

5.2. Các phép đo định tính

Các phép đo định tính không thể đo lường tài sản thương hiệu tuy nhiên nó sẽ là cơ sở quan trọng để hiểu rõ cách mà khách hàng suy nghĩ và cảm nhận về thương hiệu. Các phép đo này liên quan đến các yếu tố vô hình như: mức độ nhận biết, cảm nhận, yêu thích hay sự hài lòng của khách hàng,… Một số phương pháp định tính như:

  • Theo dõi phản ứng của người dùng đối với thương hiệu trên các trang mạng xã hội để đánh giá được mức độ “viral” mà thương hiệu đã tạo ra. 
  • Tiến hành các cuộc khảo sát để đánh giá mức độ nhận biết, sự yêu thích và hài lòng của khách hàng dành cho thương hiệu. 
  • Khảo sát nhóm tập trung để đánh giá mức độ nhận biết của người tiêu dùng về các thương hiệu khác nhau trong cùng lĩnh vực. Từ đó biết được đâu là thương hiệu yêu thích của họ cũng như đánh giá được mức độ nổi bật của thương hiệu trên thị trường. 

6. Mô hình tài sản thương hiệu của Keller

Để xây dựng tài sản thương hiệu bền vững, doanh nghiệp sẽ cần kết hợp rất nhiều yếu tố khác nhau. Trong quá trình nghiên cứu về các yếu tố này, vị giáo sư người Mỹ – Kevin Lane Keller đã tạo ra mô hình tài sản thương hiệu CBBE (Customer-Based Brand Equity) để lý giải cách người tiêu dùng nhìn nhận một thương hiệu nhất định. Vậy Customer Based Brand Equity là gì?

Đây là mô hình tài sản thương hiệu định hướng khách hàng dựa trên hệ thống phân cấp tài sản thương hiệu. Bắt đầu từ khi thương hiệu thiết lập nên giá trị và sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh cho đến khi tạo dựng được mối liên kết với các khách hàng mục tiêu. Thông qua việc xác định thương hiệu của bạn đang ở đâu trong mô hình kim tự tháp này, bạn có thể hiểu rõ hơn về giá trị của thương hiệu. Từ đó có chiến lược, phương án tối ưu để thiết lập thương hiệu trong tâm trí khách hàng. 

Mô hình tài sản thương hiệu (Customer-Based Brand Equity) của Keller
Mô hình tài sản thương hiệu (Customer-Based Brand Equity) của Keller

Mô hình Customer-Based Brand Equity nhấn mạnh vào 4 cấp độ quan trọng giúp tạo nên thương hiệu thành công, bao gồm: 

  • Brand Identity – Bạn là ai?: Cấp độ này liên quan đến việc nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu (sự nổi bật của thương hiệu) trong tâm trí của khách hàng.
  • Brand Meaning – Bạn là gì?: xác định thương hiệu mang ý nghĩa như thế nào và nó đại diện cho điều gì. Cụ thể, cấp độ này sẽ bao gồm 2 khối: hiệu suất (Performance) và hình ảnh (Imagery) – lần lượt đề cập đến khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở cấp độ sản phẩm và cấp độ tâm lý, xã hội. 
  • Brand Response – Khách hàng nghĩ gì về bạn?: liên quan đến việc khách hàng đưa ra phản hồi thế nào về thương hiệu dựa trên trải nghiệm và cảm nhận về sản phẩm/dịch vụ.
  • Brand Relationships – Khách hàng muốn kết nối với bạn như thế nào?: được minh chứng thông qua các tương tác tích cực của người dùng với thương hiệu trên các kênh truyền thông xã hội hoặc thông qua việc khách hàng mua lặp đi lặp lại sản phẩm. 

7. Chiến lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu bền vững

Hiểu được tầm quan trọng của Brand Equity đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nói chung cũng như hoạt động Marketing nói riêng, doanh nghiệp cần chú trọng hơn vào việc thiết lập tài sản thương hiệu. Vậy làm thế nào để xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu bền vững? GOBRANDING sẽ gợi ý đến bạn 4 chiến lược thông minh dưới đây: 

4 chiến lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu
4 chiến lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu

7.1. Tập trung vào chất lượng sản phẩm/dịch vụ

Chất lượng sản phẩm/dịch vụ chính là yếu tố cốt lõi giúp tạo dựng Brand Equity vững mạnh. Tất cả mọi nỗ lực tiếp thị sẽ là vô nghĩa nếu thiếu đi yếu tố quan trọng này. Bởi khi thương hiệu không cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng như những gì đã cam kết, khách hàng sẽ dần quay lưng lại với thương hiệu. 

Thay vì liên tục ra mắt các dòng sản phẩm mới, cách tốt hơn sẽ là tập trung phát triển và cải tiến từ 1 đến 2 sản phẩm cốt lõi. Từ đó tạo nên lợi thế cạnh tranh khác biệt của thương hiệu so với các đối thủ khác trên thị trường. 

7.2. Hiểu được vai trò của thương hiệu

Chiến lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu có hiệu quả hay không còn đến từ việc bạn đã thật sự hiểu vai trò của thương hiệu trên thị trường hay chưa. Vai trò thương hiệu ở đây không chỉ đề cập đến sản phẩm/dịch vụ mà hơn thế là những cam kết của thương hiệu trong việc mang lại giá trị cho cộng đồng. 

Ví dụ: Mới đây, Nike đã tổ chức chiến dịch Nike Re-Creation với mục tiêu “hướng tới một tương lai không carbon và chất thải”. Bằng cách tái chế các sản phẩm bỏ đi thành thời trang thể thao, Nike không chỉ mang đến cho khách hàng những sản phẩm độc nhất, “có 1 không 2” mà còn góp phần tạo ra thông điệp về tính bền vững – “tái sinh đời sống mới từ nguồn tài nguyên cũ”.

7.3. Duy trì sự nhất quán của thương hiệu

Tính nhất quán thương hiệu cho khách hàng thấy được doanh nghiệp đang sở hữu tài sản thương hiệu mạnh, nổi bật và dễ nhận biết so với các đối thủ khác trên thị trường. Sự nhất quán được thể hiện ở tất cả các khía cạnh từ thiết kế, thông điệp đến cách mà doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Do đó, hãy đảm bảo duy trì sự nhất quán thương hiệu trong mọi nỗ lực tiếp thị nhằm mục tiêu xây dựng Brand Equity bền vững. 

Trong thời đại số hóa, doanh nghiệp đặc biệt cần chú trọng việc xây dựng thương hiệu số. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chiến lược xây dựng thương hiệu số (Digital Branding Strategy) không được tách rời mà phải nhất quán với chiến lược chung về thương hiệu. Từ đó tạo dựng được hình ảnh thương hiệu xuyên suốt, nhất quán trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. 

7.4. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng

Một trong những chiếc lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu bền vững đó chính là xây dựng mối quan hệ sâu sắc với khách hàng. Chiến lược này sẽ cần đầu tư rất nhiều thời gian và công sức, thế nhưng một khi khách hàng đã hình thành nên mối liên kết tâm lý sâu sắc với thương hiệu, họ sẽ chuyển từ yêu thích sang trung thành. Khách hàng cảm thấy gắn bó hơn với thương hiệu, từ đó mua hàng lặp đi lặp lại khi có nhu cầu. 

Ví dụ: Trong đại dịch Covid-19, tập đoàn chuyên kinh doanh các mặt hàng xa xỉ từ Pháp – LVMH đã biến nhà máy nước hoa của mình thành nơi sản xuất nước rửa tay. Điều đặc biệt, nước rửa tay lại được đựng trong các chai lọ đắt tiền với logo Dior, Givenchy,… Chiến dịch này mang đến thông điệp đầy nhân văn trong thời buổi dịch bệnh song đồng thời cũng tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng. 

LVMH là ví dụ thành công cho việc xây dựng mối quan hệ sâu sắc với khách hàng
LVMH là ví dụ thành công cho việc xây dựng mối quan hệ sâu sắc với khách hàng

Trên đây, GOBRANDING đã gợi ý đến bạn những chiến lược xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu bền vững cho doanh nghiệp. Trong thời đại 4.0, các kênh online vẫn là “đầu mối” giúp thương hiệu kết nối với khách hàng hiệu quả nhất. Do vậy, doanh nghiệp cần xây dựng bộ nhận diện thương hiệu số (Digital Brand Identity) trước khi triển khai bất kỳ chiến dịch tiếp thị trực tuyến nào. 

8. Ví dụ về các công ty có tài sản thương hiệu mạnh

GOBRANDING tổng hợp dưới đây ví dụ về các doanh nghiệp có tài sản thương hiệu mạnh, bền vững. Từ đó bạn có thể rút ra nhiều kinh nghiệm để xây dựng Brand Equity cho doanh nghiệp.

8.1. Starbucks

Cùng xem xét ví dụ điển hình về chiến lược quản trị tài sản thương hiệu thành công của Starbucks. Thành lập vào năm 1971 tại Seattle, Hoa Kỳ, thương hiệu này đã thay đổi cách thức uống cà phê bằng cách tạo ra nơi mà mọi người có thể thư giãn, thưởng thức tách cà phê và trải nghiệm bầu không khí tuyệt vời. 

Kể từ những ngày thành lập, Starbucks đã nỗ lực xây dựng Brand Equity bền vững bằng cách mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất. Thông qua đó, thương hiệu tập trung sự chú ý của khách hàng vào chất lượng cảm nhận thay vì là giá cả của sản phẩm. 

Sau nhiều lần thay đổi logo và mở rộng định hướng thương hiệu, Starbucks vẫn được sự đón nhận tích cực từ tệp khách hàng trung thành
Sau nhiều lần thay đổi logo và mở rộng định hướng thương hiệu, Starbucks vẫn được sự đón nhận tích cực từ tệp khách hàng trung thành

Starbucks cũng đầu tư đáng kể vào việc chuẩn hóa bộ nhận diện thương hiệu. Đồng thời duy trì sự nhất quán trong mọi khía cạnh của hoạt động tiếp thị và kinh doanh. Gần đây nhất, logo Starbucks đã có sự thay đổi khi bỏ đi dòng chữ “Starbucks Coffee”, đánh dấu sự mở rộng về sản phẩm của thương hiệu. Điều bất ngờ là khách hàng không bị bối rối trước những thay đổi này, thay vào đó là sự đón nhận tích cực. Đây chính là minh chứng cho sự thành công trong việc xây dựng và quản trị tài sản thương hiệu mạnh. 

8.2. Nike

Làm thế nào Nike có thể trở thành một trong những thương hiệu thể thao lớn mạnh hàng đầu thế giới? Câu trả lời nằm ở việc Nike đã thành công tạo dựng các “trụ cột” của Brand Equity bao gồm: nhận thức về thương hiệu, liên kết thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành của khách hàng. Trong đó, lòng trung thành với thương hiệu được xem là khía cạnh quan trọng nhất, quyết định phần lớn hành vi của người tiêu dùng. 

Biểu tượng “swoosh” hay slogan “Just do it” là một trong những yếu tố góp phần xây dựng Brand Equity bền vững cho Nike
Biểu tượng “swoosh” hay slogan “Just do it” là một trong những yếu tố góp phần xây dựng Brand Equity bền vững cho Nike

Nike đã tập trung phát triển một lượng lớn khách hàng trung thành bằng cách truyền cảm hứng và động lực cho họ thông qua khẩu hiệu “Just do it” được đưa ra vào năm 1988. Chính câu khẩu hiệu dễ nhớ này đã cho phép người dùng cảm nhận được mối liên hệ cá nhân với thương hiệu. Bên cạnh đó, logo “swoosh” mang đầy tính biểu tượng cũng góp phần xây dựng tài sản thương hiệu bền vững cho Nike trong nhiều năm.

Trong những năm qua, Nike đã tăng tốc chuyển đổi số bằng cách đầu tư đáng kể vào chiến lược xây dựng thương hiệu số. Thay vì trước đây Nike chỉ tập trung vào các ấn phẩm in ấn hay truyền hình, hãng đã dần chú trọng hơn sự phát triển của thương hiệu số trên nền tảng truyền thông xã hội. Kết quả là, số lượng kỷ lục người tiêu dùng đang dần chuyển sang trang web và ứng dụng của Nike để mua sắm giày thể thao và quần áo tập luyện. 

Nike “phủ sóng” trên các nền tảng số hiện nay
Nike “phủ sóng” trên các nền tảng số hiện nay

8.3. Netflix

Netflix là ví dụ về tài sản thương hiệu mạnh, cho thấy tiếp tục đổi mới là chìa khóa để duy trì tính bền vững của thương hiệu. Năm 1993, Netflix được biết đến là công ty cung cấp dịch vụ cho thuê DVD qua đường bưu điện. Cùng với sự phát triển của công nghệ, Netflix dần tạo ra bước đột phá khi tung ra dịch vụ phát trực tuyến vào năm 2007 – cho phép khách hàng xem trực tuyến hơn 1000 chương trình truyền hình, phim ảnh trên máy tính. Thương hiệu tiếp tục cải tiến bằng cách hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ để truyền nội dung đến TV và điện thoại.

Chiến lược xây dựng và quản trị Brand Equity của Netflix
Chiến lược xây dựng và quản trị Brand Equity của Netflix

Chiến lược cốt lõi của hãng là tập trung vào chất lượng sản phẩm nhằm mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho mỗi khách hàng. Bên cạnh đó, Netflix cũng không quên tập trung xây dựng thương hiệu số trên các nền tảng trực tuyến: 

  • Các chiến dịch quảng cáo trên Youtube, Facebook,…: Điển hình nhất trong năm 2021, bộ phim Squid Game chính là thành công vang dội của chiến dịch quảng cáo phim của Netflix. Hãng đã tạo nên hiệu ứng viral cho bộ phim trên khắp các nền tảng số thông qua các bài đăng, hình ảnh, video trích phân cảnh viral,…
  • Liên tục kết nối với người dùng trên mạng xã hội: Điển hình trên Instagram, Netflix đã tạo ra hàng loạt bộ lọc xu hướng cho Instagram Reels và Stories dựa trên loạt phim gốc nổi tiếng như: Stranger Things, Money Heist, Bojack Horseman,… khiến các fan hưởng ứng nhiệt tình.
  • Sự nhất quán thương hiệu: được thể hiện rõ ràng trong mỗi bước đi của hãng: logo chữ N màu đỏ, đoạn intro mở đầu mỗi video,…

9. Lời kết

Cần rất nhiều nỗ lực để có thể tạo dựng Brand Equity bền vững. Thế nhưng một khi đạt được tài sản thương hiệu mạnh, doanh nghiệp đã đi đến một nửa thành công trong chiến lược quản trị thương hiệu tổng thể. Nửa thành công còn lại sẽ đến từ việc quản trị tài sản thương hiệu một cách nhất quán và xuyên suốt ở các nỗ lực tiếp thị tiếp theo trong tương lai. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích trên đây của GOBRANDING, bạn có thể hiểu hơn về Brand Equity là gì cũng như cách áp dụng các chiến lược vào xây dựng tài sản thương hiệu, đặc biệt là trên nền tảng số cho doanh nghiệp của mình!

 

GOBRANDING là đối tác tốt nhất để xây dựng và phát triển thương hiệu số. Đăng ký ngay!

Nhận tư vấn ngay!

Vui lòng check để đảm bảo thông tin ở trên là chính xác.

 

Bình luận
http://gobranding.asia/nhuong-quyen-thuong-hieu-la-gi/ ------- http://gobranding.asia/nhuong-quyen-thuong-hieu-la-gi/

Có thể bạn quan tâm

profile profile hotline