Marketing Mix là gì? Tổng hợp các kiến thức Marketing cơ bản

Theo dõi GOBRANDING trên
Rate this post

Khái niệm Marketing Mix được giới thiệu từ giữa thế kỷ 20, song cho đến nay nó vẫn mang lại nhiều giá trị cho hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu một cách đầy đủ Marketing Mix là gì cũng như quá trình phát triển của các mô hình Marketing hỗn hợp. Trong bài viết này, GOBRANDING sẽ giúp bạn nắm rõ hơn những kiến thức hữu ích nhất xoay quanh Marketing Mix. Cùng theo dõi ngay dưới đây!

Marketing Mix là gì?

Marketing Mix (hay Marketing hỗn hợp) là thuật ngữ được dùng để mô tả tập hợp các công cụ tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được các mục tiêu trong chiến lược Marketing của mình. 

Khái niệm Marketing Mix lần đầu được giới thiệu vào năm 1953 bởi chủ tịch hiệp hội Marketing Hoa Kỳ – Neil Borden. Đến năm 1960, nhà tiếp thị nổi tiếng – E. Jerome McCarthy đã xuất bản cuốn sách Basic Marketing. Trong đó định nghĩa Marketing Mix theo mô hình 4P gồm có: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến). 

Marketing Mix là gì?
Marketing Mix là gì?

Theo thời gian, mô hình 4P tiếp tục được phát triển dựa trên những cải tiến của Marketing hiện đại thành mô hình 7P – khi sản phẩm không còn là hàng hóa hữu hình mà còn là những dịch vụ vô hình. Cụ thể, 3P bổ sung bao gồm: People (Con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng vật lý). 

Vai trò của Marketing hỗn hợp

Xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả

Marketing Mix là yếu tố quan trọng giúp xây dựng chiến lược Marketing tổng thể hiệu quả. Không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mà còn là gia tăng doanh số bán hàng và tăng trưởng doanh thu bền vững. Bằng cách áp dụng các mô hình Marketing Mix, doanh nghiệp có thể hiểu rõ về thị trường, khách hàng mục tiêu cũng như đối thủ cạnh tranh. Từ đó có cơ sở đưa ra các quyết định quan trọng về phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm các chiến lược phát triển, cải tiến sản phẩm/dịch vụ, chiến lược giá, phân phối, truyền thông và quảng cáo,… Kết hợp tất cả các yếu tố giúp doanh nghiệp tạo ra chiến lược tiếp thị toàn diện và tối ưu. 

Tạo ra sự khác biệt

Marketing hỗn hợp cũng cho phép doanh nghiệp phân tích và hiểu rõ các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Thông qua đó, doanh nghiệp dễ dàng nhận thấy hoặc tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ bằng cách cung cấp các sản phẩm/dịch vụ độc đáo hoặc chiến lược tiếp thị mới lạ. 

Ví dụ, sau khi phân tích chiến lược Marketing Mix của đối thủ cùng ngành, bạn nhận thấy rằng các họ chỉ tập trung vào các kênh phân phối truyền thống. Lúc này, bạn có thể đề xuất mở rộng kênh phân phối của mình sang các kênh trực tuyến như: website, sàn thương mại điện tử, mạng xã hội,… Như vậy khả năng tiếp cận khách hàng sẽ cao hơn, mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn bởi khách hàng ngày càng có xu hướng chuyển dịch mua sắm sang các nền tảng trực tuyến. 

Tăng khả năng thích ứng với thị trường

Môi trường kinh doanh ngày càng có nhiều biến động và thay đổi khó lường trước được. Chính vì vậy, các doanh nghiệp luôn cần trong trạng thái sẵn sàng đối mặt cũng như có chiến lược dự phòng để thích ứng kịp thời. Điều này đồng nghĩa, doanh nghiệp cần hiểu rõ bản chất của tất cả các yếu tố: sản phẩm/dịch vụ, giá cả, phân phối, xúc tiến, quy trình, con người,… Để từ đó có thể thích ứng nhanh chóng, kịp thời dù có bất cứ biến động nào diễn ra trên thị trường. 

Các chiến lược Marketing Mix phổ biến hiện nay

Marketing Mix là tập hợp các công cụ tiếp thị hữu ích được doanh nghiệp áp dụng vào thực tế hoạt động để đạt được mục tiêu chiến lược Marketing. Và như đã đề cập ở phần trên, Marketing hỗn hợp ban đầu được phát triển với mô hình 4P và sau đó được cải tiến thành mô hình 7P. Bên cạnh đó còn có mô hình Marketing Mix 4C – một phần mở rộng của mô hình 4P. Cùng GOBRANDING tìm hiểu ngay trong phần này!

Marketing Mix 4P

Vào năm 1960, nhà tiếp thị nổi tiếng E. Jerome McCarthy đã kết hợp 4 yếu tố quan trọng để làm nên chiến lược Marketing Mix 4P cơ bản, bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Địa điểm (Place), Xúc tiến (Promotion).

Mô hình Marketing Mix 4P
Mô hình Marketing Mix 4P

Product (Sản phẩm)

Sản phẩm là yếu tố quan trọng đầu tiên được nhắc đến trong mô hình Marketing hỗn hợp 4P. Về bản chất, sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp ra thị trường đóng vai trò mang lại giá trị cho khách hàng. Chúng được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề nào đó cho một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể. Sản phẩm ở đây có thể là hàng hóa hữu hình hoặc vô hình (dưới dạng các dịch vụ). 

Vòng đời của một sản phẩm (product life – cycle) bao gồm các giai đoạn: Hình thành (Introduction) – Phát triển (Growth) – Tăng trưởng (Maturity) – Thoái trào (Decline). Để đảm bảo nguồn cung sản phẩm ra thị trường và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bạn sẽ cần phân tích kỹ chu kỳ sống của sản phẩm. Theo đó, cần trả lời các câu hỏi cụ thể như: 

  • Giá trị mà khách hàng mong đợi từ sản phẩm/dịch vụ mà bạn đang cung cấp?
  • Khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn nhằm mục đích gì?
  • Các tính năng sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu khách hàng?
  • Những tính năng độc đáo mà bạn chưa khai thác trong quá trình phát triển sản phẩm?
  • Có tính năng nào không cần thiết và phải loại bỏ hay không?
  • Sản phẩm của bạn có gì khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh? 
  • Điểm khác biệt đó có dễ sao chép hay bắt chước hay không?

Price (Giá cả)

Yếu tố tiếp theo trong mô hình Marketing Mix 4P đó chính là Price – giá cả sản phẩm. Giá cả là yếu tố vô cùng nhạy cảm, tạo ra tác động đến cả 2 phía là doanh nghiệp và người tiêu dùng. 

  • Đối với người tiêu dùng: Giá cả là yếu tố quan trọng quyết định phần lớn hành vi mua sắm của người tiêu dùng đối với sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
  • Đối với doanh nghiệp: Giá cả được xem là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Chính vì vậy việc nắm rõ và vận dụng hiệu quả các chiến lược giá trong tiếp thị là cực kỳ quan trong đối với doanh nghiệp. Bởi nó sẽ tác động trực tiếp đến doanh số và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai. 

Mỗi chiến lược giá sẽ phù hợp với các loại sản phẩm/dịch vụ khác nhau cũng như mục tiêu của chiến lược Marketing tổng thể. Cụ thể, có 3 chiến lược định giá chính bao gồm: 

  • Định giá thâm nhập (Market penetration pricing).
  • Định giá hớt váng (Market skimming pricing).
  • Định giá trung lập (Neutral pricing). 
Các chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ
Các chiến lược định giá sản phẩm/dịch vụ

Để chọn được chiến lược định giá hiệu quả và phù hợp, bạn cần trả lời các câu hỏi:

  • Chi phí để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm hoàn chỉnh?
  • Giá trị mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm của bạn là gì?
  • Nếu bạn giảm giá bán sản phẩm, liệu thị phần doanh nghiệp có tăng lên?
  • Giá bán của bạn có thể cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường hay không?
  • … 

Place (Phân phối)

Marketing Mix Place – Hệ thống phân phối cũng là yếu tố không thể thiếu trong các chiến lược tiếp thị tổng thể. Việc sử dụng đúng kênh phân phối, phù hợp với ngành hàng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận với thị trường, từ đó gia tăng doanh số và tăng trưởng bền vững. Để làm được điều này, bạn cần có tầm hiểu biết sâu rộng về thị trường mà doanh nghiệp đang nhắm mục tiêu cũng như các chiến lược phân phối cơ bản, bao gồm: 

  • Chiến lược phân phối rộng khắp (Extensive Distribution).
  • Chiến lược phân phối độc quyền (Exclusive Distribution).
  • Chiến lược phân phối chọn lọc (Selective Distribution).
  • Nhượng quyền (Franchising).

Hiện nay, các kênh phân phối trong Marketing Mix Place không chỉ giới hạn tại các điểm bán hàng mà còn mở rộng với hệ thống kho bãi, trung tâm phân phối, vận chuyển,… Đặc biệt hơn, các doanh nghiệp cũng dần đẩy mạnh hoạt động mua bán sản phẩm trên môi trường số khi các nền tảng E-commerce ngày càng chiếm lĩnh thị trường. 

Promotion (Xúc tiến)

Mục tiêu của Promotion – xúc tiến hỗn hợp là truyền thông, quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến người tiêu dùng. Các hoạt động xúc tiến hỗn hợp bao gồm: 

  • Bán hàng cá nhân (Personal Selling): là hình thức bán hàng trực tiếp, giúp kết nối thương hiệu với người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các tương tác trực tiếp có thể là: gọi điện trao đổi, gửi email hoặc gặp gỡ trực tiếp,… 
  • Quảng cáo (Advertising): thường là các hoạt động truyền thông yêu cầu doanh nghiệp phải trả phí như quảng cáo trên truyền hình, báo in hoặc internet,… Cùng với sự phát triển của thời đại công nghệ, các hình thức quảng cáo cũng dần dịch chuyển từ môi trường offline sang online (Digital Marketing).
  • Quan hệ công chúng (PR): bao gồm một loạt các hoạt động duy trì mối quan hệ chặt chẽ với giới truyền thông, báo chí như tổ chức họp báo, triển lãm, hội thảo, hội nghị, sự kiện,… 
Các hoạt động trong Marketing Mix Promotion
Các hoạt động trong Marketing Mix Promotion
  • Marketing trực tiếp (Direct Marketing): là chiến lược xúc tiến cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng nhanh chóng, hiệu quả với ít chi phí. Marketing trực tiếp bao gồm: Email Marketing, Telemarketing, Marketing qua thư, tiếp thị tận nhà,… 
  • Tiếp thị (Sales Promotion): là các hoạt động tiếp thị được triển khai trong thời gian ngắn nhằm thu hút sự quan tâm của khách hàng và đẩy mạnh bán hàng. Đó có thể là các chương trình “mua 1 tặng 1”, giảm giá cuối năm, sưu tập nhận quà,… 

Marketing Mix 7P

Để thích ứng với những cải tiến của Marketing hiện đại, vào năm 1981, các chuyên gia tiếp thị Booms & Bitner đã mở rộng mô hình Marketing Mix 4P thành mô hình 7P bằng cách thêm vào 3 yếu tố mới: People (Con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng vật lý). 

Nếu như mô hình cũ lấy hàng hóa vật chất, hữu hình làm trung tâm thì với mô hình 7P, nó cho phép áp dụng đối với cả các lĩnh vực dịch vụ. Cụ thể, mô hình Marketing Mix 7P làm rõ hơn những yếu tố xoay quanh người tiêu dùng. Cho phép các nhà tiếp thị nghiên cứu và phân tích sâu hơn về nhu cầu của thị trường, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm đáp ứng những nhu cầu đó. 

People (Con người)

Yếu tố con người ở đây vừa dùng để chỉ đối tượng khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp đang nhắm đến, vừa là những người trực tiếp tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ trong doanh nghiệp. 

  • Với đối tượng khách hàng mục tiêu: Bạn cần thực hiện các khảo sát, thăm dò thị trường để xác định chính xác nhu cầu và thị hiếu của khách hàng ở từng giai đoạn khác nhau. Dựa vào đó doanh nghiệp mới có thể đưa ra những điều chỉnh phù hợp để cung cấp dịch vụ chất lượng, đáp ứng nhu cầu người dùng. 
  • Với đội ngũ nhân viên trong doanh nghiệp: Họ là những người tham gia trực tiếp vào quá trình cung cấp dịch vụ đến khách hàng. Chính vì thế, doanh nghiệp cần có yêu cầu và chính sách cụ thể trong việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên.
Yếu tố con người (People) cũng đóng vai trò quan trọng trong Marketing hỗn hợp
Yếu tố con người (People) cũng đóng vai trò quan trọng trong Marketing hỗn hợp

Process (Quy trình)

Process bao gồm tất cả các quy trình tác động đến chất lượng dịch vụ cũng như trải nghiệm của khách hàng. Đây chính là một phần quan trọng trong Marketing Mix hiện đại, góp phần tạo nên chiến lược Marketing tổng thể hiệu quả. Theo đó, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các quy trình, hệ thống phải được xây dựng một cách bài bản và chuyên nghiệp. Quy trình ở đây có thể bao gồm: quy trình đặt hàng, quy trình thanh toán, quy trình phân phối sản phẩm, hệ thống xuất nhập kho, quy trình giao hàng (logistic),… 

Physical evidence (Bằng chứng vật lý)

Trong Marketing Mix dịch vụ 7P, không thể không nhắc đến Physical Evidence – bằng chứng vật lý hay còn gọi là bằng chứng hữu hình. Các yếu tố hữu hình, vật chất ở đây chính là không gian tiếp xúc, tương tác và trao đổi giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ. Hoặc nói cụ thể hơn, nó chính là nơi mà khách hàng sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp. 

Cơ sở vật chất chuyên nghiệp giúp mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, tạo nên sự khác biệt trong mắt khách hàng. Chẳng hạn, khi nhắc đến mô hình quán lẩu buffet độc đáo và thu hút, nhiều người nghĩ ngay đến chuỗi nhà hàng lẩu băng chuyền Kichi-Kichi. 

Kichi Kichi tạo nên khác biệt nhờ mô hình băng chuyền độc đáo, lạ mắt
Kichi Kichi tạo nên khác biệt nhờ mô hình băng chuyền độc đáo, lạ mắt

Marketing Mix 4C

Mô hình tiếp thị hỗn hợp 4C không phải là một phần cơ bản của Marketing Mix mà là bản sửa đổi và mở rộng dựa trên mô hình này. Marketing Mix 4C được phát triển bởi giáo sư Robert F. Lauterborn vào năm 1990, tập trung làm rõ nhu cầu của khách hàng thay vì tập trung vào những gì mà doanh nghiệp có thể cung cấp. Từ đó giúp doanh nghiệp triển khai chiến lược Marketing hiệu quả, phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu. 

Mô hình 4C được phát triển bởi giáo sư Robert F. Lauterborn vào năm 1990
Mô hình 4C được phát triển bởi giáo sư Robert F. Lauterborn vào năm 1990

Customer Solutions 

Chữ C đầu tiên trong mô hình Marketing Mix 4C là Customer Solutions – giải pháp cho khách hàng. Theo đó, Customer Solutions gắn liền với Product (Sản phẩm) của mô hình 4P. Yếu tố này tập trung làm rõ quan điểm mỗi sản phẩm được doanh nghiệp cung cấp ra thị trường phải thực sự là một giải pháp hữu ích cho khách hàng. Điều này đồng nghĩa, sản phẩm phải giải quyết được một nhu cầu, mong muốn thiết thực nào đó của khách hàng thay vì bán ra chỉ để kiếm lời. 

Muốn làm tốt được điều này, doanh nghiệp phải nghiên cứu và phân tích thật kỹ lưỡng để tìm ra nhu cầu của khách hàng cũng như đâu là giải pháp để đáp ứng nhu cầu đó. 

Customer Cost

Customer Cost (Chi phí của khách hàng) là yếu tố tiếp theo trong mô hình tiếp thị hỗn hợp 4C, gắn liền với yếu tố Price (giá cả) của mô hình 4P. Tác giả mô hình cho rằng, giá của sản phẩm phải được nhìn nhận là khoản chi phí mà người mua bỏ ra. Chi phí này không chỉ là giá thành sản phẩm mà còn bao gồm cả chi phí vận hành hay hủy bỏ sản phẩm. Nó phải được thiết lập một cách tương xứng với lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người mua. 

Ví dụ, nhiều khách hàng đắn đo trong việc mua ô tô không phải bởi giá thành sản phẩm cao mà là do chi phí sử dụng và vận hành quá tiêu tốn. Lúc này, khách hàng sẽ có xu hướng cân nhắc lựa chọn các loại xe tiết kiệm nhiên liệu, phụ tùng rẻ và dễ thay thế, bảo trì. 

Convenience

Yếu tố tiếp theo là Convenience (thuận tiện) được gắn liền với yếu tố Place (phân phối) trong Marketing Mix. Sự thuận tiện ở đây là yêu cầu dành cho cách thức phân phối sản phẩm của doanh nghiệp. Cụ thể, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng hệ thống phân phối sản phẩm bao phủ rộng khắp và mang đến sự thuận tiện, dễ dàng cho khách hàng trong suốt quá trình mua hàng. 

Một ví dụ điển hình phải kể đến ở đây là mạng lưới phân phối sản phẩm của Bách Hóa Xanh. Hiện nay, khách hàng có thể dễ dàng bắt gặp các cửa hàng Bách Hóa Xanh xuất hiện ở khắp mọi nơi. Nhờ đó, quá trình mua sắm của khách hàng được diễn ra một cách tiện lợi, không mất quá nhiều thời gian. 

Communication

Yếu tố cuối cùng trong mô hình Marketing Mix 4C đó chính là Communication (giao tiếp), cũng tương ứng với với chữ P cuối cùng là Promotion (xúc tiến). Các hoạt động giao tiếp và tương tác ở đây phải được thực hiện theo hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng. 

Doanh nghiệp cần lắng nghe những nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Đồng thời cũng cần thể hiện cho khách hàng thấy sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp sẽ đáp ứng những nhu cầu đó như thế nào. Chính sự giao tiếp và tương tác hiệu quả giữa thương hiệu và khách hàng sẽ làm nên chiến lược truyền thông mạnh mẽ, tạo nên mối liên kết dài hạn giữa các bên. 

Case Study của chiến lược Marketing Mix thành công

Như vậy ta đã cùng tìm hiểu Marketing Mix là gì cũng như các mô hình Marketing hỗn hợp phổ biến hiện nay. Và để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách thức xây dựng một chiến lược Marketing Mix cụ thể, GOBRANDING đã tổng hợp dưới đây các Case Study ấn tượng từ các thương hiệu hàng đầu!

Trung Nguyên Coffee

Trung Nguyên Coffee là một trong những thương hiệu cà phê Việt thành công vượt bậc ở cả thị trường trong nước và quốc tế. Từ một xưởng sản xuất cà phê nhỏ lẻ tại Buôn Mê Thuột, Trung Nguyên đã vươn mình trở thành ông lớn chỉ trong vòng 5 năm. Sự thành công của thương hiệu phần lớn là nhờ vào chiến lược Marketing Mix hiệu quả. 

Chiến lược Marketing Mix của Trung Nguyên Coffee
Chiến lược Marketing Mix của Trung Nguyên Coffee
  • Product: Trung Nguyên lựa chọn áp dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp ra thị trường một loạt các sản phẩm cà phê chất lượng cao. Từ cà phê hòa tan, cà phê rang xay, cà phê phin cho các dòng sản phẩm mới như cà phê Cold Brew. Mục tiêu là nhằm tiếp cận với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. 
  • Price: Các dòng sản phẩm của Trung Nguyên phù hợp với khả năng chi tiêu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Trong đó đa phần là nhắm mục tiêu đến nhóm khách hàng có thu nhập khá hoặc trung bình. Bên cạnh đó, thương hiệu này vẫn có những dòng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng có thu nhập cao. Nhờ vào hệ thống phân phối chi phí thấp, giá thành sản phẩm cũng được giảm xuống và dễ dàng cạnh tranh với nhiều thương hiệu khác trên thị trường. 
  • Place: Trung Nguyên đã cho thấy thương hiệu thật sự kiểm soát được thị trường khi sản phẩm cafe hòa tan G7 chiếm đến 38% thị trường cafe hòa tan trong nước (năm 2011). Để tiếp cận được lượng lớn khách hàng, Trung Nguyên đã xây dựng cho mình nhiều kênh phân phối bao gồm: các kênh trung gian phân phối truyền thống, hệ thống cửa hàng nhượng quyền (Franchise), trung gian phân phối hiện đại (hệ thống G7 Mart),… Trung Nguyên không chỉ muốn chiếm lĩnh thị trường trong nước mà hơn thế còn là thị trường quốc tế. Do vậy, hãng cũng đã xây dựng một hệ thống phân phối quốc tế để đưa sản phẩm đến thị trường nước ngoài tiềm năng. 
  • Promotion: Thay vì chú trọng vào quảng cáo, thương hiệu này lại tập trung đến các hoạt động PR (quan hệ công chúng). Trung Nguyên hướng đến đề cao lòng tự tôn dân tộc cũng như những giá trị qua các câu slogan: “Khơi dậy tinh thần dân tộc Việt”, “Khơi nguồn sáng tạo”. Bên cạnh đó, thương hiệu cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến trách nhiệm xã hội, trách nhiệm quốc gia như một lời cam kết mạnh mẽ, tạo dấu ấn tích cực trong tâm trí khách hàng. 

Nhờ có chiến lược Marketing Mix hiệu quả, thương hiệu Trung Nguyên đã tạo dựng cho mình một chỗ đứng vững vàng trên thị trường đầy biến động.

McDonald

McDonald là một trong những thương hiệu áp dụng hiệu quả mô hình Marketing Mix 4P, giúp thúc đẩy hiệu quả bán hàng và gia tăng doanh số vượt bậc. Dưới đây là chiến lược Marketing hỗn hợp của McDonald:

  • Product: McDonald tập trung vào chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp menu đa dạng và hấp dẫn với gà rán, khoai tây chiên, burger, đồ tráng miệng, thức uống,… Hãng cũng thường xuyên cập nhật và đổi mới menu để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  • Price: McDonald’s đưa ra mức giá khá phù hợp với chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó hãng còn cung cấp các combo tiết kiệm như gà rán, khoai tây chiên và nước ngọt hay gà rán và burger,… Giúp thu hút thêm nhiều khách hàng và đẩy mạnh doanh thu.
  • Place: McDonald cũng tập trung vào chiến lược đa dạng hóa kênh phân phối. Theo đó hãng đầu tư vào 4 nhóm phân phối chính bao gồm: nhà hàng, kiot, mobile app và các ứng dụng đặt thức ăn. Trong đó, chuỗi nhà hàng McDonald có độ bao phủ cao và là nguồn thu lớn nhất của thương hiệu.
  • Promotion: Sự đa dạng trong các chiến dịch tiếp thị đã giúp McDonald tạo dựng được hình ảnh trong tâm trí khách hàng. Hãng đã đầu tư mạnh vào các phương tiện truyền thông như: truyền hình, tờ rơi, voucher giảm giá, chương trình quà tặng, combo,…

Với chiến lược Marketing Mix toàn diện, McDonald đã mang đến trải nghiệm khách hàng tốt nhất, giữ vững vị trí của thương hiệu trên thị trường toàn cầu. 

Starbucks

Starbucks giúp thay đổi cảm nhận của khách hàng khi tuyên bố rằng đây không chỉ là nơi bán cà phê mà còn là không gian khách hàng có thể thư giãn, trò chuyện cùng bạn bè. Chiến lược Marketing Mix của thương hiệu Starbucks cũng bao gồm các yếu tố:

  • Product: Starbucks tập trung mang đến cho khách hàng các sản phẩm cà phê chất lượng cao. Bên cạnh đó, hãng cũng cung cấp các sản phẩm liên quan khác như trà, bánh ngọt, bánh mì,… để đáp ứng nhu cầu, sở thích của nhiều khách hàng khác nhau.
  • Price: Các sản phẩm của Starbucks có giá thành cao hơn so với các thương hiệu khác trên thị trường. Song kèm với đó là cam kết mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời nhất. 
Starbucks và chiến lược Marketing Mix hiệu quả
Starbucks và chiến lược Marketing Mix hiệu quả
  • Place: Starbucks khá linh hoạt trong việc xây dựng hệ thống phân phối khi kết hợp với các cửa hàng cafe, khách sạn, sân bay, trung tâm thương mại,… Bên cạnh đó nó còn phát triển ứng dụng trên điện thoại để liên kết với các nhà bán lẻ trên toàn cầu. 
  • Promotion: Starbucks đầu tư mạnh vào các chiến dịch quảng cáo trên các kênh truyền thông như: truyền hình, tạp chí, truyền thông mạng xã hội,… Thương hiệu này cũng có một loạt các chương trình khách hàng thân thiết để thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ của họ thường xuyên.   

Kết luận

Việc xây dựng một chiến lược Marketing Mix hiệu quả sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp thành công trong thị trường không ngừng thay đổi. Tuy nhiên không có một công thức nào hoàn hảo để áp dụng cho tất cả các sản phẩm và thị trường khác nhau. Do vậy doanh nghiệp cần chú trọng vào việc nghiên cứu và phân tích cũng như cập nhật các xu hướng thị trường để có cơ sở thiết lập chiến lược Marketing hỗn hợp tối ưu. Hy vọng bài viết trên đây của GOBRANDING đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích!

Bình luận
profile profile hotline